Có 1 kết quả:
明德 míng dé ㄇㄧㄥˊ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highest virtue
(2) illustrious virtue
(2) illustrious virtue
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0